Đấu trường phản biện
Luận điệu chống phá Phản biện chính sách

Nếu Việt Nam không giải phóng miền nam thì VNCH giàu như Nhật, Hàn

Luận điểm “Nếu Việt Nam không giải phóng miền Nam thì Việt Nam Cộng hòa (VNCH) giàu như Nhật, Hàn” là một giả thuyết phản lịch sử (counterfactual history) thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận về chiến tranh Việt Nam và sự phát triển kinh tế.

Tuy nhiên, luận điểm này chứa đựng nhiều giả định thiếu cơ sở thực tiễn, bỏ qua các yếu tố lịch sử, kinh tế, chính trị và xã hội phức tạp đã định hình cả VNCH lẫn các quốc gia như Nhật Bản và Hàn Quốc.

Dưới đây, tôi sẽ phân tích và phản biện luận điểm này qua các khía cạnh: bối cảnh lịch sử, điều kiện phát triển kinh tế, vai trò của yếu tố quốc tế, và thực trạng nội tại của VNCH.

Tương phản nội lực giữa: Việt Nam Cộng Hòa, Nhật và Hàn Quốc 1970s
Tương phản nội lực giữa: Việt Nam Cộng Hòa, Nhật và Hàn Quốc 1970s

1. Bối cảnh lịch sử và sự khác biệt với Nhật Bản, Hàn Quốc

Trước hết, so sánh VNCH với Nhật Bản và Hàn Quốc bỏ qua sự khác biệt cơ bản về bối cảnh lịch sử. Nhật Bản sau Thế chiến II (1945) và Hàn Quốc sau chiến tranh Triều Tiên (1953) đều được hưởng một giai đoạn tương đối ổn định về địa chính trị để tập trung phát triển kinh tế.

Nhật Bản, dù bị tàn phá bởi bom nguyên tử, đã có nền tảng công nghiệp từ thời Minh Trị (Meiji) và một xã hội đồng nhất về văn hóa, ngôn ngữ. Sau chiến tranh, Nhật được Mỹ hỗ trợ tái thiết thông qua Kế hoạch Marshall kiểu châu Á, cùng với sự lãnh đạo của các nhà cải cách như Yoshida Shigeru, giúp nước này nhanh chóng chuyển mình thành cường quốc kinh tế.

Đường phố ở Shinjuku, Tokyo 1977
Đường phố ở Shinjuku, Tokyo 1977

Hàn Quốc, dù nghèo nàn hơn vào thập niên 1950, cũng có những lợi thế tương tự: một dân tộc thống nhất, không bị chia cắt nội bộ về ý thức hệ sau chiến tranh Triều Tiên, và đặc biệt là sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Mỹ. Dưới sự lãnh đạo của Park Chung-hee, Hàn Quốc thực hiện các chính sách công nghiệp hóa quyết liệt, tận dụng viện trợ Mỹ và xuất khẩu để xây dựng nền kinh tế.

Ngược lại, VNCH tồn tại trong bối cảnh chiến tranh liên miên (1955-1975), không có hòa bình thực sự để phát triển. Cuộc chiến tranh Việt Nam không chỉ là chống Mỹ cứu nước mà còn là một phần của Chiến tranh Lạnh, với sự can thiệp trực tiếp từ Mỹ, Liên Xô và Trung Quốc.

Sự chia cắt đất nước thành hai miền với ý thức hệ đối lập khiến VNCH không thể đạt được sự ổn định chính trị hay thống nhất xã hội – điều kiện tiên quyết cho phát triển kinh tế dài hạn. Do đó, giả định rằng VNCH có thể “giàu như Nhật, Hàn” nếu không bị giải phóng là không thực tế, vì ngay từ đầu, VNCH đã không có nền tảng hòa bình và ổn định như hai quốc gia kia.

2. Thực trạng kinh tế của VNCH: Phụ thuộc và bất ổn

Một lập luận thường được đưa ra là VNCH có nền kinh tế thị trường tự do, được Mỹ viện trợ lớn, nên có tiềm năng phát triển vượt bậc. Thực tế, kinh tế VNCH phụ thuộc nặng nề vào viện trợ Mỹ, không phải là một nền kinh tế tự chủ hay có nội lực bền vững.

Theo số liệu lịch sử, từ 1955 đến 1975, Mỹ đã rót hàng tỷ USD vào VNCH, nhưng phần lớn số tiền này được dùng để duy trì chiến tranh và nuôi bộ máy hành chính, quân sự, thay vì xây dựng hạ tầng công nghiệp hay năng lực sản xuất.

Trong khi Nhật Bản và Hàn Quốc sử dụng viện trợ Mỹ để đầu tư vào giáo dục, công nghiệp nặng và xuất khẩu (như thép, ô tô, điện tử), VNCH chủ yếu tiêu thụ viện trợ qua nhập khẩu hàng tiêu dùng và duy trì lối sống đô thị xa hoa ở Sài Gòn.

Nền kinh tế VNCH không có chiến lược công nghiệp hóa rõ ràng, không phát triển được các ngành sản xuất chủ lực, và nông nghiệp – xương sống của đất nước – vẫn lạc hậu với cơ cấu địa chủ phong kiến. Sự chênh lệch giàu nghèo giữa thành thị và nông thôn, cùng tham nhũng lan tràn trong chính quyền, càng làm suy yếu tiềm năng phát triển.

Nếu so sánh, Hàn Quốc dưới Park Chung-hee đã thực hiện cải cách ruộng đất triệt để, xóa bỏ tầng lớp địa chủ để giải phóng lực lượng lao động nông thôn, đồng thời thúc đẩy xuất khẩu.

VNCH không có cải cách tương tự, và chính quyền Ngô Đình Diệm thậm chí còn bảo vệ tầng lớp địa chủ để củng cố quyền lực. Vì vậy, ngay cả khi không có sự giải phóng từ miền Bắc, VNCH khó có thể đạt được sự phát triển thần kỳ như Hàn Quốc khi thiếu đi các chính sách kinh tế đột phá và sự đồng thuận xã hội.

3. Vai trò của yếu tố quốc tế

Sự phát triển của Nhật Bản và Hàn Quốc không thể tách rời khỏi bối cảnh quốc tế thuận lợi. Nhật Bản trở thành đồng minh chiến lược của Mỹ trong Chiến tranh Lạnh, được ưu tiên đầu tư để làm “lá chắn” chống lại Trung Quốc và Liên Xô.

Hàn Quốc cũng hưởng lợi từ vị trí địa chiến lược, trở thành tiền đồn chống cộng ở Đông Á. Mỹ không chỉ cung cấp viện trợ mà còn mở cửa thị trường cho hàng hóa Nhật và Hàn, tạo điều kiện cho hai nước này xuất khẩu và tích lũy vốn.

VNCH, dù cũng là đồng minh của Mỹ, lại nằm trong hoàn cảnh khác. Mỹ không xem VNCH là một dự án phát triển kinh tế lâu dài mà là một chiến trường để kiềm chế sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản. Viện trợ Mỹ cho VNCH chủ yếu là quân sự (chiếm hơn 80% tổng viện trợ), trong khi Nhật Bản và Hàn Quốc nhận được hỗ trợ kinh tế và kỹ thuật để xây dựng nền tảng công nghiệp.

Hơn nữa, khi Mỹ rút khỏi Việt Nam (1973) theo Hiệp định Paris, viện trợ giảm mạnh, khiến kinh tế VNCH sụp đổ nhanh chóng. Điều này cho thấy sự phụ thuộc của VNCH vào Mỹ là một điểm yếu chí mạng, không phải lợi thế để trở thành “Nhật Bản hay Hàn Quốc thứ hai”.

4. Nội lực và khả năng tự quản của VNCH

Một yếu tố quan trọng khác là nội lực chính trị và xã hội của VNCH. Chính quyền VNCH, từ Ngô Đình Diệm đến Nguyễn Văn Thiệu, bị đánh giá là thiếu hiệu quả, tham nhũng và không tạo được sự đồng thuận trong dân chúng.

Các cuộc đảo chính liên tiếp (1963, 1965) và biểu tình chống chính phủ (như phong trào Phật giáo) cho thấy sự bất ổn nội bộ nghiêm trọng. Trong khi đó, Nhật Bản và Hàn Quốc, dù có những giai đoạn độc tài, vẫn duy trì được sự ổn định chính trị đủ để thực hiện các kế hoạch phát triển dài hạn.

Dân chúng VNCH, đặc biệt ở nông thôn, không hưởng ứng mạnh mẽ chính quyền miền Nam do sự bất bình đẳng xã hội và chính sách đàn áp khắc nghiệt. Phong trào Cách Mạng Miền Nam, dù là lực lượng đối lập, đã tận dụng được sự bất mãn này để mở rộng ảnh hưởng.

Nếu không có sự giải phóng, VNCH vẫn phải đối mặt với nội chiến và xung đột ý thức hệ nội tại, khó có thể tập trung nguồn lực để phát triển kinh tế.

5. Kết luận

Luận điểm “Nếu Việt Nam không giải phóng miền Nam thì VNCH giàu như Nhật, Hàn” là một giả định thiếu cơ sở khi xem xét các yếu tố lịch sử, kinh tế và chính trị.

VNCH không có được hòa bình, ổn định, hay chiến lược phát triển rõ ràng như Nhật Bản và Hàn Quốc. Sự phụ thuộc vào viện trợ Mỹ, bất ổn nội bộ, và bối cảnh chiến tranh khắc nghiệt khiến VNCH khó có thể đạt được kỳ tích kinh tế, ngay cả khi không bị giải phóng.

Thay vì nhìn nhận lịch sử qua lăng kính “nếu-thì” đầy cảm tính, chúng ta nên tập trung phân tích thực tế để hiểu rõ hơn những bài học từ quá khứ, từ đó xây dựng tương lai tốt đẹp hơn cho Việt Nam thống nhất ngày nay.



Tất cả chuyên mục