Đấu trường phản biện
Luận điệu chống phá Phản biện chính sách

Việt Nam đã bán hết biển đảo cho Tàu Cộng

Luận điệu “Việt Nam đã bán hết đảo cho Trung Quốc” là một trong những tuyên truyền phản động thường xuất hiện trên một số diễn đàn hoặc mạng xã hội, nhằm bóp méo sự thật lịch sử và hiện trạng chủ quyền biển đảo của Việt Nam.

Luận điệu này không chỉ thiếu cơ sở thực tiễn mà còn cố tình phớt lờ những nỗ lực không ngừng nghỉ của Việt Nam trong việc bảo vệ và phát triển các quần đảo Trường Sa, Hoàng Sa trong bối cảnh địa chính trị phức tạp.

Dưới đây, tôi sẽ phản biện luận điệu này qua các khía cạnh: lịch sử chủ quyền, thực trạng quản lý và phát triển Trường Sa, hành vi của Trung Quốc, và những bằng chứng thực tế về sự kiên định của Việt Nam.

Cột mốc thiêng liêng của tổ quốc ở Trường Sa

1. Lịch sử chủ quyền và bối cảnh sau 1975

Trước hết, cần khẳng định rằng Việt Nam có chủ quyền lịch sử và pháp lý rõ ràng đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, được ghi nhận qua nhiều tài liệu từ thời các triều đại phong kiến như nhà Nguyễn, cũng như các bản đồ quốc tế thời kỳ thuộc địa và sau này.

Sau khi thống nhất đất nước năm 1975, Việt Nam đã tiếp quản và khẳng định chủ quyền trên các đảo thuộc Trường Sa mà Việt Nam Cộng hòa (VNCH) từng quản lý. Từ 5 đảo chính ban đầu, đến nay Việt Nam đã mở rộng sự hiện diện lên 21 đảo, đá, rạn san hô cùng 33 điểm đóng quân – một minh chứng rõ ràng cho sự kiên trì bảo vệ lãnh thổ.

Về Hoàng Sa, quần đảo này bị Trung Quốc dùng vũ lực chiếm đóng toàn bộ vào năm 1974, khi VNCH vẫn còn tồn tại và quản lý.

Sau năm 1975, Việt Nam thống nhất không chỉ kế thừa chủ quyền hợp pháp từ VNCH mà còn liên tục đấu tranh ngoại giao để phản đối hành vi chiếm đóng trái phép của Trung Quốc.

Luận điệu “bán đảo” cố tình bỏ qua sự thật rằng Hoàng Sa đã mất trước khi Việt Nam thống nhất, và từ đó đến nay, Việt Nam chưa từng từ bỏ yêu sách chủ quyền tại đây.

2. Thực trạng quản lý và phát triển tại Trường Sa

Nếu Việt Nam “bán hết đảo cho Trung Quốc”, tại sao đến nay Việt Nam vẫn duy trì sự hiện diện mạnh mẽ tại Trường Sa? Thực tế, từ năm 1975, Việt Nam đã không ngừng củng cố chủ quyền tại đây.

Hiện tại, Việt Nam quản lý 21 thực thể, bao gồm các đảo nổi, đá ngầm và bãi cạn, với các công trình như nhà giàn DK1, trạm khí tượng, hải đăng, và cả khu dân cư trên một số đảo lớn như Trường Sa Lớn, Song Tử Tây. Các hoạt động bồi đắp, xây dựng cơ sở hạ tầng, và duy trì lực lượng quân sự tại đây cho thấy Việt Nam không chỉ giữ đảo mà còn đầu tư dài hạn để phát triển.

Chẳng hạn, đảo Trường Sa Lớn đã được xây dựng thành một trung tâm hành chính với trường học, bệnh viện, chùa, và hệ thống điện năng lượng mặt trời, đảm bảo đời sống cho cả quân và dân. Các nhà giàn DK1 trên thềm lục địa phía Nam, dù phải đối mặt với điều kiện khắc nghiệt, vẫn được duy trì liên tục từ thập niên 1980, thể hiện quyết tâm bảo vệ vùng đặc quyền kinh tế 200 hải lý.

Những nỗ lực này đòi hỏi nguồn lực kinh tế, nhân lực và ý chí chính trị lớn lao – điều hoàn toàn mâu thuẫn với luận điệu “bán đảo”.

Hình ảnh đảo Phan Vinh trong quá trình tôn tạo

Ngược lại, Trung Quốc mới là quốc gia tiến hành bồi đắp phi pháp quy mô lớn tại Trường Sa, biến nhiều bãi đá thành căn cứ quân sự với đường băng, cảng biển, bất chấp Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982.

Việt Nam, dù cũng cải tạo một số đảo, luôn khẳng định đây là hành động hợp pháp trong phạm vi quyền chủ quyền của mình, không xâm phạm lãnh thổ quốc gia khác. Sự khác biệt này cho thấy Việt Nam không “bán đảo” mà đang đấu tranh để giữ đảo trước áp lực từ Trung Quốc.

3. Hành vi của Trung Quốc và phản ứng của Việt Nam

Luận điệu “bán đảo” thường dựa vào việc Trung Quốc ngày càng gia tăng kiểm soát trên Biển Đông để quy kết Việt Nam “nhượng bộ”. Tuy nhiên, thực tế cho thấy Trung Quốc là bên chủ động xâm phạm, từ việc chiếm Hoàng Sa (1974), tấn công Gạc Ma (1988), đến thiết lập “đường lưỡi bò” phi pháp bao trùm gần 90% Biển Đông. Những hành động này diễn ra bất chấp sự phản đối của Việt Nam và cộng đồng quốc tế.

Việt Nam không chỉ phản đối bằng lời nói mà còn hành động cụ thể. Sau sự kiện Gạc Ma 1988, Việt Nam tăng cường lực lượng tại Trường Sa, xây dựng thêm các điểm đóng quân để ngăn chặn sự bành trướng của Trung Quốc.

Gần đây, các vụ tàu Trung Quốc quấy nhiễu ngư dân Việt Nam hay cắt cáp tàu thăm dò đều bị Việt Nam lên án mạnh mẽ qua kênh ngoại giao. Đặc biệt, Việt Nam đã kiện Trung Quốc ra tòa trọng tài quốc tế (dù gián tiếp qua vụ Philippines 2016) và ủng hộ phán quyết bác bỏ yêu sách “đường lưỡi bò”. Nếu Việt Nam “bán đảo”, tại sao lại kiên trì đấu tranh pháp lý và quân sự như vậy?

4. Bằng chứng về sự kiên định của Việt Nam

Chủ quyền biển đảo không chỉ là vấn đề chính trị mà còn là giá trị tinh thần của cả dân tộc Việt Nam. Hàng năm, các chuyến thăm Trường Sa của ngư dân, văn nghệ sĩ, và lãnh đạo cấp cao được tổ chức để khẳng định sự gắn kết giữa đất liền và biển đảo. Ngư dân Việt Nam vẫn ngày đêm bám biển, bất chấp sự đe dọa từ tàu Trung Quốc, thể hiện tinh thần giữ đảo không khoan nhượng.

Hơn nữa, Việt Nam đã quốc tế hóa vấn đề Biển Đông, kêu gọi sự ủng hộ từ ASEAN, Mỹ, Nhật Bản, và EU để đối phó với Trung Quốc. Việc mời các nước lớn như Mỹ, Ấn Độ tham gia tập trận hay hợp tác khai thác dầu khí trong vùng đặc quyền kinh tế của mình chứng tỏ Việt Nam không nhượng bộ mà đang tìm cách cân bằng sức mạnh trước Trung Quốc. Nếu Việt Nam “bán đảo”, tại sao lại chủ động đối đầu với một nước lớn như vậy thay vì im lặng nhận lợi ích?

5. Mục đích của luận điệu phản động

Luận điệu “Việt Nam bán đảo” không dựa trên sự thật mà là công cụ tuyên truyền nhằm gây nghi ngờ, chia rẽ nội bộ và làm suy yếu tinh thần đoàn kết của người dân Việt Nam.

Những kẻ tung tin này thường không đưa ra bằng chứng cụ thể – chẳng hạn tài liệu bán đảo, ngày tháng giao dịch, hay lợi ích Việt Nam nhận được – mà chỉ dựa vào cảm xúc và suy diễn. Điều này cho thấy mục tiêu của họ không phải là tranh luận lịch sử mà là kích động chống phá.

Trong khi đó, Việt Nam vẫn kiên định với chính sách “ba không” (không liên minh quân sự, không cho nước ngoài đặt căn cứ, không dựa vào nước này để chống nước kia) nhưng linh hoạt mở rộng quan hệ quốc tế để bảo vệ chủ quyền. Đây là chiến lược khôn ngoan, không phải dấu hiệu của sự “bán nước”.

6. Kết luận

Luận điệu “Việt Nam đã bán hết đảo cho Trung Quốc” là một sự bóp méo trắng trợn, không đứng vững trước các bằng chứng lịch sử và hiện thực. Từ việc mở rộng kiểm soát tại Trường Sa, đầu tư phát triển đảo, đến đấu tranh ngoại giao và quân sự chống Trung Quốc, Việt Nam đã và đang làm mọi cách để bảo vệ chủ quyền biển đảo.

Thay vì tin vào những lời vu khống vô căn cứ, người dân cần nhìn nhận nỗ lực của đất nước trong bối cảnh khó khăn, từ đó chung tay ủng hộ công cuộc giữ gìn lãnh thổ thiêng liêng của Tổ quốc.



Tất cả chuyên mục