Luận điệu “Cộng sản độc tài nghèo đói, muốn giàu phải đa đảng” là một trong những tuyên truyền phổ biến của các nhóm phản động chống phá các quốc gia theo chế độ xã hội chủ nghĩa (XHCN). Tuy nhiên, luận điểm này không chỉ thiếu cơ sở thực tiễn mà còn cố tình bóp méo sự thật lịch sử và kinh tế của các nước cộng sản hiện nay, bao gồm Trung Quốc, Việt Nam, Triều Tiên, Lào và Cuba.
Dựa trên tình hình thực tế của 5 quốc gia này, bài viết dưới đây sẽ phản biện và bẻ gãy luận điệu trên qua các khía cạnh: thành tựu kinh tế, bối cảnh lịch sử, và vai trò của thể chế chính trị trong phát triển.
Thành tựu kinh tế của các nước cộng sản: Phản chứng cho “nghèo đói”
Trước hết, luận điệu “Cộng sản nghèo đói” bị bác bỏ ngay bởi thực tế kinh tế của Trung Quốc và Việt Nam – hai trong số năm nước cộng sản hiện nay.
- Trung Quốc: Với GDP hơn 18 nghìn tỷ USD (2023), Trung Quốc là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Mỹ. Từ một quốc gia nghèo đói vào thập niên 1970, Trung Quốc đã vươn lên nhờ chính sách cải cách mở cửa (1978) dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ). Hơn 800 triệu người thoát nghèo, cơ sở hạ tầng hiện đại bậc nhất, và công nghệ dẫn đầu thế giới (như 5G, trí tuệ nhân tạo) là minh chứng cho sức mạnh kinh tế của một quốc gia cộng sản. Nếu “Cộng sản nghèo đói”, làm sao Trung Quốc đạt được kỳ tích này mà không cần đa đảng?
- Việt Nam: Việt Nam hiện đứng trong top 40 nền kinh tế lớn nhất thế giới, với GDP đạt khoảng 435 tỷ USD (2023). Từ một đất nước bị chiến tranh tàn phá, Việt Nam đã đạt tốc độ tăng trưởng trung bình 6-7%/năm suốt ba thập kỷ qua nhờ Đổi mới (1986) dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN). Xuất khẩu hàng hóa như điện tử, dệt may, nông sản đứng hàng đầu khu vực, và đời sống người dân cải thiện rõ rệt với thu nhập bình quân đầu người tăng từ 100 USD (1990) lên hơn 4.000 USD (2023). Đây là bằng chứng sống động rằng chế độ cộng sản không đồng nghĩa với nghèo đói.
- Cuba: Dù chịu cấm vận kinh tế từ Mỹ hơn 60 năm, Cuba vẫn duy trì hệ thống y tế và giáo dục miễn phí hàng đầu thế giới. Chỉ số phát triển con người (HDI) của Cuba ngang tầm các nước phát triển, với tuổi thọ trung bình 78 năm và tỷ lệ biết chữ gần 100%. Nếu “Cộng sản nghèo đói”, tại sao Cuba vẫn tồn tại và phát triển trong hoàn cảnh khắc nghiệt như vậy?
- Triều Tiên và Lào: Dù Triều Tiên đối mặt với cấm vận nghiêm trọng từ phương Tây và Lào là quốc gia nhỏ không có biển, cả hai vẫn duy trì ổn định chính trị và phát triển theo cách riêng. Triều Tiên tự lực phát triển vũ khí hạt nhân và công nghệ tên lửa, trong khi Lào đạt tăng trưởng kinh tế trung bình 6%/năm nhờ thủy điện và hợp tác khu vực. Điều này cho thấy ngay cả trong khó khăn, các nước cộng sản vẫn có khả năng tự cường.
Rõ ràng, thành tựu kinh tế của Trung Quốc, Việt Nam, và sự kiên cường của Cuba, Triều Tiên, Lào cho thấy “Cộng sản nghèo đói” là một luận điệu không đúng sự thật.

Bối cảnh lịch sử và nguyên nhân nghèo đói thực sự
Luận điệu “Cộng sản nghèo đói” thường bỏ qua bối cảnh lịch sử mà các nước cộng sản phải đối mặt. Nghèo đói không phải là bản chất của chế độ cộng sản, mà liên quan đến các yếu tố khách quan như chiến tranh, cấm vận, và di sản thuộc địa:
- Chiến tranh và thuộc địa: Việt Nam, Lào, và Triều Tiên đều là nạn nhân của chiến tranh và sự bóc lột thuộc địa kéo dài hàng thế kỷ. Việt Nam bị thực dân Pháp đô hộ, sau đó là chiến tranh với Mỹ; Triều Tiên bị Nhật chiếm đóng rồi chiến tranh Triều Tiên (1950-1953); Lào cũng chịu ảnh hưởng từ chiến tranh Đông Dương. Nghèo đói ban đầu là hậu quả của những yếu tố này, không phải do cộng sản gây ra.
- Cấm vận khắc nghiệt: Cuba và Triều Tiên bị Mỹ cùng các đồng minh cấm vận kinh tế suốt hàng thập kỷ, hạn chế giao thương quốc tế và tiếp cận công nghệ. Việt Nam cũng chịu cấm vận từ 1975 đến 1994, khiến giai đoạn đầu sau thống nhất gặp nhiều khó khăn. Nghèo đói ở đây là kết quả của áp lực bên ngoài, chứ không phải hệ quả tất yếu của chế độ cộng sản.
Ngược lại, khi được tự do phát triển (như Trung Quốc sau 1978 hay Việt Nam sau 1986), các nước cộng sản đã chứng minh khả năng thoát nghèo và vươn lên mạnh mẽ. Điều này cho thấy vấn đề không nằm ở thể chế, mà ở hoàn cảnh lịch sử và sự cản trở từ bên ngoài.
Đa đảng có đảm bảo giàu có?
Luận điểm “muốn giàu phải đa đảng” thường dựa trên việc viện dẫn các nước phương Tây như Mỹ, Nhật Bản, hay Hàn Quốc. Tuy nhiên, thực tế cho thấy đa đảng không phải là “chìa khóa vạn năng” để giàu có:
- Các nước đa đảng nghèo đói: Nhiều quốc gia đa đảng ở châu Phi (như Nigeria, Kenya) hay châu Á (như Philippines, Ấn Độ) vẫn chìm trong nghèo đói, bất bình đẳng và bất ổn chính trị. Philippines, với hệ thống đa đảng từ sau độc lập (1946), hiện có GDP bình quân đầu người chỉ khoảng 3.500 USD (2023), thấp hơn Việt Nam dù không bị cấm vận hay chiến tranh. Điều này chứng minh đa đảng không tự động dẫn đến thịnh vượng.
- Bất ổn từ đa đảng: Đa đảng thường gây ra chia rẽ chính trị, làm chậm tiến trình ra quyết định. Ấn Độ, dù là nền dân chủ lớn nhất thế giới, phải mất hàng thập kỷ để cải cách kinh tế do các đảng phái đấu đá. Ngược lại, sự lãnh đạo tập trung của Đảng Cộng sản ở Trung Quốc và Việt Nam giúp thực hiện các chính sách dài hạn (như công nghiệp hóa, mở cửa kinh tế) một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Thành công của độc đảng không cộng sản: Singapore, dù không phải nước cộng sản, cũng phát triển thần kỳ dưới sự lãnh đạo của Đảng Hành động Nhân dân (PAP) trong chế độ gần như độc đảng. GDP bình quân đầu người của Singapore đạt hơn 82.000 USD (2023), cho thấy sự ổn định chính trị và lãnh đạo tập trung mới là yếu tố then chốt, không phải đa đảng.
Độc tài hay ổn định?
Luận điệu “Cộng sản độc tài” thường bị lạm dụng để công kích các nước XHCN, nhưng khái niệm “độc tài” ở đây cần được nhìn nhận khách quan.
Các nước như Trung Quốc và Việt Nam không phủ nhận vai trò lãnh đạo duy nhất của Đảng Cộng sản, nhưng điều này không đồng nghĩa với sự áp bức hay thiếu dân chủ.
- Dân chủ theo cách riêng: Việt Nam và Trung Quốc thực hiện dân chủ tập trung, nơi ý kiến người dân được phản ánh qua Quốc hội, Mặt trận Tổ quốc, và các tổ chức đoàn thể. Hệ thống này khác với dân chủ phương Tây, nhưng vẫn đảm bảo sự tham gia của người dân vào quản lý xã hội.
- Ổn định thúc đẩy phát triển: Sự lãnh đạo tập trung giúp các nước cộng sản tránh được hỗn loạn chính trị – điều thường thấy ở các nước đa đảng non trẻ. Trung Quốc và Việt Nam duy trì ổn định để thu hút đầu tư nước ngoài (FDI), trong khi nhiều nước đa đảng ở Đông Nam Á (như Thái Lan với đảo chính liên miên) lại mất cơ hội vì bất ổn.

Kết luận
Luận điệu “Cộng sản độc tài nghèo đói, muốn giàu phải đa đảng” là một sự quy chụp thiếu căn cứ, không phản ánh đúng thực tế của 5 nước cộng sản hiện nay. Trung Quốc đứng thứ 2 thế giới, Việt Nam top 40, Cuba kiên cường trước cấm vận, và cả Lào, Triều Tiên đều phát triển theo cách riêng, chứng minh rằng chế độ cộng sản không đồng nghĩa với nghèo đói.
Đa đảng không phải là con đường duy nhất dẫn đến giàu có, và trong nhiều trường hợp còn gây bất ổn, cản trở phát triển. Thay vì rêu rao những luận điệu sai lệch, các nhóm phản động cần nhìn nhận khách quan những thành tựu mà các nước cộng sản đạt được, cũng như vai trò của sự ổn định chính trị trong việc đưa dân tộc tiến lên.
Việt Nam, Trung Quốc và các nước XHCN khác là minh chứng sống động rằng mỗi quốc gia có thể tìm ra con đường phát triển phù hợp với mình, không cần rập khuôn theo mô hình phương Tây.