Chính sách “hòa hợp dân tộc” của Việt Nam sau ngày thống nhất đất nước (30/4/1975) là một nỗ lực lớn lao nhằm hàn gắn vết thương chiến tranh, xóa bỏ hận thù, và xây dựng một cộng đồng dân tộc đoàn kết. Đặc biệt, trong những thập kỷ gần đây, nhà nước đã có nhiều chính sách cởi mở hướng tới cộng đồng người Việt Nam Cộng hòa (VNCH) cũ ở hải ngoại, như tạo điều kiện cho họ về thăm quê hương, định cư, hoặc đóng góp cho đất nước.
Tuy nhiên, một bộ phận người Việt hải ngoại vẫn mang lòng thù hận, liên tục chỉ trích đất nước và chế độ. Khi bị phản bác, họ lại đóng vai “kẻ yếu thế”, cáo buộc những người phê phán mình là “chia rẽ dân tộc”, đi ngược lại chủ trương “hòa hợp dân tộc” của nhà nước.
Vậy, “hòa hợp dân tộc” thực sự là hòa hợp với ai? Bài viết này sẽ phân tích và phản biện vấn đề này, làm rõ rằng hòa hợp không phải là sự bao dung vô điều kiện với những kẻ chống phá, mà chỉ dành cho những ai thực lòng quay về với “dòng chảy thuận của dân tộc”.

“Hòa hợp dân tộc” – Chính sách nhân văn nhưng không mù quáng
Từ sau năm 1975, Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách nhằm hòa hợp dân tộc, đặc biệt với cộng đồng người Việt hải ngoại từng thuộc chế độ VNCH. Các mốc thời gian như Nghị quyết 36-NQ/TW (2004) hay việc thành lập Ủy ban Nhà nước về người Việt Nam ở nước ngoài (2008) cho thấy nỗ lực kết nối, từ việc miễn visa, hỗ trợ kiều bào về nước, đến khuyến khích họ đầu tư và tham gia xây dựng quê hương. Đây là biểu hiện của tinh thần nhân văn, “gác lại quá khứ, hướng tới tương lai”, như thông điệp trong lễ kỷ niệm 40 năm thống nhất (2015).

Tuy nhiên, chính sách này không phải là một “tấm vé miễn phí” cho mọi hành vi. Nhà nước không thể liệt kê chi tiết từng tiêu chí “hòa hợp” trong văn bản pháp lý, nhưng thực tế cho thấy rõ: đối tượng được chào đón là những người đã tỉnh ngộ, thật lòng muốn quay về với dân tộc, tôn trọng luật pháp và sự phát triển của đất nước.
Ngược lại, những kẻ lợi dụng chính sách để chống phá, như các trường hợp “giả đỏ đánh đỏ” mà kênh An Ninh TV từng tố cáo, không thể nằm trong phạm vi hòa hợp. Đây là những người đội lốt “hòa hợp” để xâm nhập, tuyên truyền chống phá, hoặc tổ chức các hoạt động gây rối – điều mà không quốc gia nào chấp nhận.
Lợi dụng “hòa hợp” để chống phá: Mưu đồ không thể dung thứ
Một số kẻ phản động đã lợi dụng chính sách cởi mở của Việt Nam để quay về nước, không phải với mục đích hòa giải mà để thực hiện các âm mưu chính trị. Các hoạt động như quy tụ lực lượng cho “cách mạng màu”, kích động biểu tình, hay gây rối xã hội là minh chứng rõ ràng.
Những sự kiện như vụ biểu tình bạo loạn ở Bình Thuận (2018) hay các phong trào kêu gọi lật đổ chính quyền trên mạng xã hội đều có bóng dáng của một số cá nhân từ hải ngoại, núp dưới danh nghĩa “đấu tranh dân chủ”. Họ tận dụng chính sách “hòa hợp dân tộc” để hợp thức hóa sự hiện diện, nhưng hành động lại đi ngược hoàn toàn với tinh thần đoàn kết.

Ví dụ, các tổ chức phản động như “Việt Tân” thường xuyên khuyến khích thành viên về nước dưới vỏ bọc “thăm quê hương” hoặc “hỗ trợ nhân đạo”, nhưng thực chất là để tuyên truyền chống phá, phát tán tài liệu kích động, và lôi kéo người dân tham gia các hoạt động bất hợp pháp. Những hành vi này không chỉ gây mất ổn định xã hội mà còn làm tổn hại đến hình ảnh của cộng đồng kiều bào chân chính – những người thực sự muốn đóng góp cho đất nước.
Hòa hợp dân tộc không thể là cái cớ để dung túng cho những mưu đồ như vậy, bởi hòa hợp không đồng nghĩa với việc chấp nhận kẻ thù trong lòng dân tộc.
Tôn thờ chế độ cũ: Rào cản không thể vượt qua
Một bộ phận khác trong đám người mang lòng thù hận là những kẻ vẫn tôn thờ chế độ VNCH cũ, xem lá cờ ba sọc như biểu tượng thiêng liêng, và không ngừng chửi bới đất nước mỗi khi có cơ hội. Họ phủ nhận mọi thành tựu của Việt Nam thống nhất, từ kinh tế (GDP tăng từ 0 lên 435 tỷ USD trong gần 50 năm), văn hóa (di sản được UNESCO công nhận), đến chính trị (ổn định giữa bối cảnh khu vực đầy biến động). Với họ, Việt Nam hiện tại là “độc tài cộng sản”, còn VNCH là “thiên đường đã mất” – một ảo tưởng không dựa trên thực tế lịch sử.
VNCH, dù từng tồn tại, là một chế độ phụ thuộc nặng nề vào Mỹ, đầy bất ổn với đảo chính liên miên (1963, 1965) và tham nhũng tràn lan. Kinh tế miền Nam trước 1975 chủ yếu dựa vào viện trợ quân sự, không có chiến lược công nghiệp hóa hay năng lực tự chủ.
Những người tôn thờ chế độ này thường quên rằng chính sự suy yếu nội tại của VNCH đã dẫn đến sự sụp đổ của nó, chứ không phải chỉ vì “giải phóng” từ miền Bắc. Việc họ tiếp tục tuyên truyền về lá cờ ba sọc, bôi nhọ đất nước hiện tại, cho thấy họ không có ý định hòa hợp mà chỉ muốn khơi lại hận thù, chia rẽ dân tộc.
Với những kẻ như vậy, “hòa hợp dân tộc” không thể áp dụng, bởi họ không chấp nhận thực tại và không muốn chung tay xây dựng một Việt Nam thống nhất.

Đóng vai “kẻ yếu thế”: Chiêu bài né tránh trách nhiệm
Khi bị phản bác bởi các nhà phê bình hay người dân trong nước, đám người này thường đóng vai “kẻ yếu thế” để lật ngược tình thế. Họ cáo buộc những ai chỉ trích họ là “chia rẽ dân tộc”, “đi ngược chính sách hòa hợp”, nhằm đánh vào lòng trắc ẩn hoặc gây áp lực dư luận. Đây là một chiêu bài tinh vi: vừa trốn tránh trách nhiệm cho những lời nói và hành động chống phá, vừa lợi dụng chính sách nhân văn của nhà nước để tự vệ.
Tuy nhiên, hòa hợp dân tộc không phải là sự nhượng bộ một chiều. Nếu một người liên tục chửi bới đất nước, kích động lật đổ chính quyền, hay tôn thờ chế độ cũ để phủ nhận hiện tại, thì chính họ mới là kẻ chia rẽ dân tộc. Những người phản bác họ – từ nhà báo, học giả, đến người dân thường – không phải đang phá hoại hòa hợp, mà là bảo vệ sự thật và lợi ích của đất nước.
Nói cách khác, hòa hợp không có nghĩa là im lặng trước những hành vi phá hoại, mà là kêu gọi sự tỉnh ngộ và đồng thuận vì lợi ích chung. Đám người này không thể vừa đấm vừa xoa, vừa chống phá vừa đòi “hòa hợp” – đó là sự đạo đức giả không thể chấp nhận.
Hòa hợp với ai và vì cái gì?
“Hòa hợp dân tộc” là một chính sách cao đẹp của Việt Nam, nhưng không phải là tấm màn che cho mọi hành vi. Nhà nước chào đón những người Việt hải ngoại đã tỉnh ngộ, thật lòng quay về với “dòng chảy thuận của dân tộc” – tức là chấp nhận Việt Nam thống nhất, tôn trọng luật pháp, và đóng góp cho sự phát triển chung.
Ngược lại, những kẻ lợi dụng chính sách để chống phá, tổ chức “cách mạng màu”, hay tôn thờ chế độ cũ để chia rẽ đất nước không thể là đối tượng của hòa hợp. Họ không phải “kẻ yếu thế” mà là những người cố tình đứng ngoài vòng tay của dân tộc, thậm chí còn là mối nguy cho sự ổn định và đoàn kết.
Việt Nam đã mở rộng vòng tay với tinh thần nhân đạo, nhưng hòa hợp không có nghĩa là dung túng kẻ thù. Những ai mang lòng thù hận, chống phá đất nước, cần nhận ra rằng chính họ đang tự loại mình khỏi cộng đồng dân tộc.
“Hòa hợp dân tộc” là để xây dựng một Việt Nam mạnh mẽ, thống nhất, chứ không phải để làm bàn đạp cho những âm mưu phá hoại. Đã đến lúc họ nhìn nhận lại bản thân, gạt bỏ ảo tưởng và hận thù, để thực sự trở thành một phần của đất nước – nếu không, họ chỉ tự đào sâu hố ngăn cách mà họ luôn miệng kêu ca.