Sau khi giải phóng miền Nam và thống nhất đất nước vào ngày 30/4/1975, Việt Nam đối mặt với nhiệm vụ to lớn là hàn gắn vết thương chiến tranh, hòa hợp dân tộc và xây dựng một xã hội mới. Chiến tranh Việt Nam không chỉ để lại hậu quả về kinh tế, xã hội mà còn tạo ra sự chia rẽ sâu sắc giữa hai miền Nam – Bắc, giữa những người theo các ý thức hệ đối lập. Nhà nước Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách cụ thể nhằm hòa hợp dân tộc, tái hòa nhập cộng đồng, và xóa bỏ hận thù.

1. Giai đoạn ngay sau thống nhất (1975-1976): Chính sách khoan hồng và cải tạo
Ngay sau ngày thống nhất, chính quyền cách mạng đặt mục tiêu hòa hợp dân tộc lên hàng đầu, tránh trả thù và xây dựng sự đoàn kết. Một trong những chính sách lớn đầu tiên là:
- Tháng 5/1975: Chính sách khoan hồng với quân nhân, viên chức VNCH
Ngày 10/5/1975, Chính phủ Cách mạng Lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam ra thông báo kêu gọi quân nhân, cảnh sát và viên chức chế độ Việt Nam Cộng hòa (VNCH) ra trình diện. Những người không tham gia tội ác chiến tranh được hưởng chính sách khoan hồng, không bị truy cứu trách nhiệm. Điều này nhằm xoa dịu tâm lý sợ hãi của hàng trăm nghìn người từng phục vụ chính quyền cũ, giúp họ tái hòa nhập cộng đồng.

- Tháng 6/1975: Chương trình học tập cải tạo
Chính quyền triển khai chính sách đưa các sĩ quan, viên chức cấp cao của VNCH (khoảng 300.000 người) đi học tập cải tạo tại các trại ở miền Bắc và miền Nam. Mục tiêu không phải trừng phạt mà là giáo dục tư tưởng, giúp họ hiểu về chính sách của nhà nước mới và trở lại cuộc sống bình thường. Tuy nhiên, thời gian cải tạo kéo dài hơn dự kiến đối với một số trường hợp, gây tranh cãi, nhưng về cơ bản, đây là nỗ lực tránh đổ máu và trả thù sau chiến tranh.

- Tháng 7/1976: Tổng tuyển cử thống nhất
Sau khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Cộng hòa miền Nam Việt Nam chính thức thống nhất thành Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (2/7/1976), cuộc tổng tuyển cử ngày 25/4/1976 được tổ chức trên toàn quốc. Đây là bước đi quan trọng để hòa hợp chính trị, xóa bỏ ranh giới Nam – Bắc, tạo ra một Quốc hội chung đại diện cho toàn dân.
2. Giai đoạn tái thiết đất nước (1976-1985): Hòa nhập kinh tế và xã hội
Sau thống nhất, Việt Nam phải đối mặt với kinh tế kiệt quệ, chia rẽ xã hội và làn sóng vượt biên. Chính phủ tiếp tục đưa ra các chính sách để hàn gắn:
- 1976-1977: Xóa bỏ tư sản mại bản và cải tạo công thương nghiệp
Ở miền Nam, chính quyền thực hiện cải tạo kinh tế, quốc hữu hóa các doanh nghiệp lớn và xóa bỏ tư sản mại bản. Dù gây ra một số bất mãn, chính sách này nhằm xóa bỏ sự bất bình đẳng kinh tế giữa các tầng lớp, tạo nền tảng cho sự hòa hợp trong một xã hội mới. Đồng thời, người dân miền Nam được khuyến khích tham gia hợp tác xã, sản xuất nông nghiệp để tái hòa nhập. - 1978: Chương trình khai hoang, xây dựng vùng kinh tế mới
Nhà nước phát động phong trào đưa dân chúng, bao gồm cả những người từng phục vụ VNCH, đi khai hoang ở các vùng kinh tế mới như Tây Nguyên, Đông Nam Bộ. Mục tiêu là giảm áp lực dân số ở đô thị, tạo công ăn việc làm và gắn kết người dân từ các nguồn gốc khác nhau. Dù gặp khó khăn về điều kiện sống, chương trình này đã giúp hàng triệu người ổn định cuộc sống. - 1980: Ân xá và thả tự do cho người cải tạo
Đến đầu thập niên 1980, phần lớn những người trong các trại cải tạo được trả tự do, đặc biệt là sau khi hoàn thành khóa học tập. Nhà nước cũng cho phép họ trở về địa phương, tìm việc làm và hòa nhập cộng đồng, thể hiện chính sách nhân đạo và hòa giải.
3. Giai đoạn Đổi mới (1986-2000): Hòa hợp sâu rộng hơn
Từ năm 1986, với chính sách Đổi mới, Việt Nam mở cửa kinh tế và xã hội, tạo điều kiện cho hòa hợp dân tộc ở mức độ sâu sắc hơn, đặc biệt với cộng đồng người Việt ở nước ngoài:
- 1986: Nghị quyết Đổi mới và kêu gọi kiều bào
Đại hội VI (1986) đánh dấu sự chuyển mình của Việt Nam sang nền kinh tế thị trường. Nhà nước kêu gọi cộng đồng người Việt vượt biên (thường bị gọi là “thuyền nhân”) đóng góp cho đất nước, xóa bỏ định kiến với họ như “kẻ phản bội”. Đây là bước đi lớn để hòa hợp với hàng triệu người từng rời bỏ Việt Nam sau 1975. - 1990: Thành lập Ủy ban về người Việt Nam ở nước ngoài
Nhà nước thành lập cơ quan chuyên trách để kết nối với kiều bào, khuyến khích họ về thăm quê hương, đầu tư và tham gia xây dựng đất nước. Chính sách này giúp hàn gắn khoảng cách giữa những người ở lại và những người ra đi, xây dựng cầu nối giữa các thế hệ. - 1991: Luật Quốc tịch sửa đổi
Việt Nam cho phép người Việt định cư ở nước ngoài giữ quốc tịch Việt Nam, tạo điều kiện pháp lý để họ gắn bó với quê hương. Đây là một động thái hòa hợp quan trọng, công nhận đóng góp của kiều bào bất kể quá khứ chính trị của họ.
4. Giai đoạn hiện đại (2000-nay): Hòa hợp tinh thần và văn hóa
Trong thế kỷ 21, Việt Nam tiếp tục củng cố hòa hợp dân tộc qua các chính sách văn hóa, giáo dục và đối ngoại:
- 2004: Nghị quyết 36-NQ/TW về công tác người Việt Nam ở nước ngoài
Ngày 26/3/2004, Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết 36, khẳng định người Việt Nam ở nước ngoài là “bộ phận không tách rời của cộng đồng dân tộc”. Chính sách này khuyến khích kiều bào về nước, miễn visa cho nhiều người, và tổ chức các chương trình văn hóa như “Xuân Quê hương” để gắn kết cộng đồng. - 2008: Thành lập Ủy ban Nhà nước về người Việt Nam ở nước ngoài
Cơ quan này trực thuộc Bộ Ngoại giao, có nhiệm vụ cụ thể hóa các chính sách hòa hợp, từ hỗ trợ kiều bào về nước đến tổ chức các sự kiện giao lưu văn hóa. Điều này giúp xóa bỏ ranh giới giữa “người thắng” và “người thua” trong quá khứ. - 2015: Kỷ niệm 40 năm thống nhất – Tôn vinh hòa hợp
Lễ kỷ niệm 40 năm ngày thống nhất (30/4/1975 – 30/4/2015) được tổ chức trang trọng, với thông điệp hòa hợp dân tộc. Nhà nước công nhận đóng góp của tất cả các bên trong lịch sử, từ những người lính VNCH đến cộng đồng kiều bào, nhấn mạnh tinh thần “gác lại quá khứ, hướng tới tương lai”. - 2021: Chính sách hỗ trợ nhân đạo cho gia đình lính VNCH
Nhà nước tiếp tục hỗ trợ tìm kiếm hài cốt, xác định danh tính các liệt sĩ và cả những người lính VNCH tử trận, giúp các gia đình hàn gắn nỗi đau chiến tranh. Đây là minh chứng cho sự hòa hợp không chỉ về chính trị mà còn về mặt nhân văn.
5. Kết luận
Từ năm 1975 đến nay, Việt Nam đã thực hiện hàng loạt chính sách nhằm hòa hợp dân tộc, từ khoan hồng ngay sau chiến tranh, tái hòa nhập kinh tế – xã hội, đến kết nối với cộng đồng kiều bào và hàn gắn tinh thần trong thời kỳ hiện đại.
Dù không tránh khỏi những khó khăn và tranh cãi (như thời gian cải tạo kéo dài hay làn sóng vượt biên), các chính sách này đã góp phần xóa bỏ hận thù, xây dựng một Việt Nam thống nhất và đoàn kết.
Hòa hợp dân tộc không chỉ là mục tiêu chính trị mà còn là giá trị nhân văn sâu sắc, thể hiện qua nỗ lực không ngừng của nhà nước và nhân dân trong gần nửa thế kỷ qua.